STT |
Mã sản phẩm |
Mô tả sản phẩm |
Nhóm sản phẩm |
Thương hiệu |
Trạng thái |
3181 |
1911XP
|
VAN XẢ NƯỚC TỰ ĐỘNG CAO ÁP (0 - 400 BAR)
(CÓ CÀI ĐẶT THỜI GIAN XẢ)
THÂN VAN LÀM BẰNG THÉP KHÔNG RỈ (INOX)
Model: FLUIDRAIN-HP-S
Hãng sản xuất: JORC_HÀ LAN
|
VAN XẢ NƯỚC TỰ ĐỘNG (LOẠI CÀI ĐẶT THỜI GIAN)
|
JORC |
Liên hệ |
3182 |
HAD-30HTF
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA/KOREA
Model: HAD-15HTF/ HAD-20HTF/ HAD-25HTF/ HAD-30HTF/ HAD-40HTF/ HAD-50HTF/ HAD-60HTF/ HAD-80HTF
Sử lý lượng hơi : 17 - 85 Nm3/min
Nhiệt độ điểm sương : 2℃~10℃
Áp suất thao tác max : 0.7MPa, Max.1.6Mpa
Nguồn điện:3PHA/380V/50Hz
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA HAD SERIES
|
BUMA |
Liên hệ |
3183 |
F200
|
Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 7X14 TYLER MESH (2.0 MM), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
|
ĐẠI LÝ HẠT HÚT ẨM BASF-USA
|
BASF |
Liên hệ |
3184 |
HAD-40HTF
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA/KOREA
Model: HAD-15HTF/ HAD-20HTF/ HAD-25HTF/ HAD-30HTF/ HAD-40HTF/ HAD-50HTF/ HAD-60HTF/ HAD-80HTF
Sử lý lượng hơi : 17 - 85 Nm3/min
Nhiệt độ điểm sương : 2℃~10℃
Áp suất thao tác max : 0.7MPa, Max.1.6Mpa
Nguồn điện:3PHA/380V/50Hz
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA HAD SERIES
|
BUMA |
Liên hệ |
3185 |
F200
|
Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 7X14 TYLER MESH (2.0 MM), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
|
ĐẠI LÝ HẠT HÚT ẨM BASF-USA
|
BASF |
Liên hệ |
3186 |
HAD-50HTF
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA/KOREA
Model: HAD-15HTF/ HAD-20HTF/ HAD-25HTF/ HAD-30HTF/ HAD-40HTF/ HAD-50HTF/ HAD-60HTF/ HAD-80HTF
Sử lý lượng hơi : 17 - 85 Nm3/min
Nhiệt độ điểm sương : 2℃~10℃
Áp suất thao tác max : 0.7MPa, Max.1.6Mpa
Nguồn điện:3PHA/380V/50Hz
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA HAD SERIES
|
BUMA |
Liên hệ |
3187 |
4A MOLECULAR SIEVE
|
Hạt hút ẩm Molecular Sieve
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước: 1.6 - 2.5 mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương: -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
|
ĐẠI LÝ HẠT HÚT ẨM BASF-USA
|
BASF |
Liên hệ |
3188 |
HAD-60HTF
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA/KOREA
Model: HAD-15HTF/ HAD-20HTF/ HAD-25HTF/ HAD-30HTF/ HAD-40HTF/ HAD-50HTF/ HAD-60HTF/ HAD-80HTF
Sử lý lượng hơi : 17 - 85 Nm3/min
Nhiệt độ điểm sương : 2℃~10℃
Áp suất thao tác max : 0.7MPa, Max.1.6Mpa
Nguồn điện:3PHA/380V/50Hz
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA HAD SERIES
|
BUMA |
Liên hệ |
3189 |
4A MOLECULAR SIEVE
|
Hạt hút ẩm Molecular Sieve
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước: 2.5 - 5.0 mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương: -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
|
ĐẠI LÝ HẠT HÚT ẨM BASF-USA
|
BASF |
Liên hệ |
3190 |
HAD-80HTF
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA/KOREA
Model: HAD-15HTF/ HAD-20HTF/ HAD-25HTF/ HAD-30HTF/ HAD-40HTF/ HAD-50HTF/ HAD-60HTF/ HAD-80HTF
Sử lý lượng hơi : 17 - 85 Nm3/min
Nhiệt độ điểm sương : 2℃~10℃
Áp suất thao tác max : 0.7MPa, Max.1.6Mpa
Nguồn điện:3PHA/380V/50Hz
|
MÁY SẤY KHÍ BUMA HAD SERIES
|
BUMA |
Liên hệ |