STT |
Mã sản phẩm |
Mô tả sản phẩm |
Nhóm sản phẩm |
Thương hiệu |
Trạng thái |
2561 |
SC-90H
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2562 |
SC-100H
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2563 |
SC-10H2
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2564 |
SC-20H2
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2565 |
SC-30H2
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2566 |
SC-40H2
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2567 |
SC-50H2
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2568 |
SC-60H2
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2569 |
SC-70H2
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2570 |
SC-80H2
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |