STT |
Mã sản phẩm |
Mô tả sản phẩm |
Nhóm sản phẩm |
Thương hiệu |
Trạng thái |
2541 |
KH-4
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ KIỂU PSA (HỆ KH SERIES)
- Model: KH-2, KH-3, KH-4, KH-5, KH-6
- Độ thuần khiết khí Nito: 99% - 99.99%
- Lưu lượng N2: từ 30 - 260 L/m
- Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz
- Áp suất khí N2: 5.0 Kg/cm2
- Áp suất khí nén cần: 7.5 - 8.5 kg/cm 2
- Sử dụng hạt CMS (Carbon Molecular Sieve)
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR KH SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2542 |
KH-5
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ KIỂU PSA (HÊ KH SERIES)
- Model: KH-2, KH-3, KH-4, KH-5, KH-6
- Độ thuần khiết khí Nito: 99% - 99.99%
- Lưu lượng N2: từ 30 - 260 L/m
- Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz
- Áp suất khí N2: 5.0 Kg/cm2
- Áp suất khí nén cần: 7.5 - 8.5 kg/cm 2
- Sử dụng hạt CMS (Carbon Molecular Sieve)
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR KH SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2543 |
KH-6
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ KIỂU PSA (HỆ KH SERIES)
- Model: KH-2, KH-3, KH-4, KH-5, KH-6
- Độ thuần khiết khí Nito: 99% - 99.99%
- Lưu lượng N2: từ 30 - 260 L/m
- Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz
- Áp suất khí N2: 5.0 Kg/cm2
- Áp suất khí nén cần: 7.5 - 8.5 kg/cm 2
- Sử dụng hạt CMS (Carbon Molecular Sieve)
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR KH SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2544 |
SC-20N
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2545 |
SC-30N
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2546 |
SC-40N
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2547 |
SC-50N
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2548 |
SC-60N
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2549 |
SC-70N
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |
2550 |
SC-80H
|
HỆ SC GỒM 03 MODEL:
MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
|
MÁY TẠO KHÍ NITƠ LODE STAR SC SERIES
|
LODE STAR_TAIWAN |
Liên hệ |