STT |
Mã sản phẩm |
Mô tả sản phẩm |
Nhóm sản phẩm |
Thương hiệu |
Trạng thái |
1611 |
71416340
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 71416340 = DA1392
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 164 mm
Height-1 (H-1) 57 mm
Total Height (H-TOTAL) 221 mm
Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 37 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 54 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |
1612 |
71421180
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 71421180 = DA1309
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 188 mm
Height-1 (H-1) 44 mm
Total Height (H-TOTAL) 232 mm
Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 44 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 73 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |
1613 |
71417300
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 71417300 = DA1319
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 226 mm
Height-1 (H-1) 44 mm
Total Height (H-TOTAL) 270 mm
Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 44 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 73 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |
1614 |
71064763
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 71064763 = DA1068
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 227 mm
Total Height (H-TOTAL) 227 mm
Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 41 mm
Smallest Inner Diameter (Ø IN-MIN) 5.5 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 70 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |
1615 |
71431120
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 71431120 = DA1322
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 446 mm
Height-1 (H-1) 42 mm
Total Height (H-TOTAL) 488 mm
Smallest Inner Diameter (Ø IN-MIN) 44 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 73 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |
1616 |
971431120
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 971431120 = DA1322
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 446 mm
Height-1 (H-1) 42 mm
Total Height (H-TOTAL) 488 mm
Smallest Inner Diameter (Ø IN-MIN) 44 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 73 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |
1617 |
71064773
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 71064773 = DA1069
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 399 mm
Total Height (H-TOTAL) 399 mm
Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 41 mm
Smallest Inner Diameter (Ø IN-MIN) 5.5 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 70 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |
1618 |
71232023
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 71232023 = DA1128
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 158 mm
Total Height (H-TOTAL) 158 mm
Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 25 mm
Smallest Inner Diameter (Ø IN-MIN) 6 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 56 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |
1619 |
71416340
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 71416340 = DA1392
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 164 mm
Height-1 (H-1) 57 mm
Total Height (H-TOTAL) 221 mm
Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 37 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 54 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |
1620 |
71421180
|
LỌC TÁCH DẦU LEYBOLD 71421180 = DA1309
DIMENSIONS:
Body Height (H-0) 188 mm
Height-1 (H-1) 44 mm
Total Height (H-TOTAL) 232 mm
Largest Inner Diameter (Ø IN-MAX) 44 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 73 mm
|
PHỤ TÙNG BƠM HÚT CHÂN KHÔNG LEYBOLD
|
LEYBOLD |
Liên hệ |